Tin tức Khoa học Skynet

HiPERCAM – Máy ảnh mang tính cách mạng đã giúp các nhà khoa học dự đoán sự tiến hóa của các ngôi sao cổ đại

Ngày:
Th4 09, 2019
Tóm tắt:

Lần đầu tiên các nhà khoa học đã có thể chứng minh một lý thuyết cũ hàng thập kỷ về các ngôi sao nhờ một máy ảnh tốc độ cao mang tính cách mạng.

Chia sẻ:
BÀI VIẾT ĐẦY ĐỦ

Lần đầu tiên các nhà khoa học đã có thể chứng minh một lý thuyết cũ hàng thập kỷ về các ngôi sao nhờ một máy ảnh tốc độ cao mang tính cách mạng.

Các nhà khoa học tại Đại học Sheffield đã làm việc với HiPERCAM, một máy ảnh nhiều màu tốc độ cao, có khả năng chụp hơn 1.000 hình ảnh mỗi giây, lần đầu tiên cho phép các chuyên gia đo cả khối lượng và bán kính của một ngôi sao phụ mát mẻ (‘cool subdwarf stars’).

Những phát hiện được công bố hôm nay (8 tháng 4 năm 2019) trong Thiên văn học thiên nhiên đã cho phép các nhà nghiên cứu xác minh mô hình cấu trúc sao thường được sử dụng – mô tả cấu trúc bên trong của một ngôi sao một cách chi tiết – và đưa ra dự đoán chi tiết về độ sáng, màu sắc và tương lai cho sự phát triển của nó.

Các nhà khoa học biết rằng các ngôi sao cũ có ít kim loại hơn các ngôi sao trẻ, nhưng cho đến nay, tác động của điều này lên cấu trúc của các ngôi sao vẫn chưa được kiểm chứng. Những ngôi sao cũ (thường được gọi là những ngôi sao phụ mát mẻ – ‘cool subdwarf stars’) mờ nhạt và có rất ít trong khu vực năng lượng mặt trời.

Ảnh cận cảnh của HiPERCAM được gắn trên GTC (Đại học Sheffield / PA)
Ảnh cận cảnh của HiPERCAM được gắn trên GTC (Đại học Sheffield / PA)

Cho đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa có một chiếc máy ảnh đủ mạnh để có thể có được các phép đo chính xác về các thông số xuất sắc của chúng như khối lượng và bán kính.

HiPERCAM có thể chụp một bức ảnh mỗi mili giây trái ngược với máy ảnh bình thường trên kính viễn vọng lớn, thường chỉ chụp được một hình ảnh cứ sau vài phút. Điều này đã lần đầu tiên cho phép các nhà khoa học khả năng đo sao đạt kết quả chính xác.

Giáo sư Vik Dhillon, Tiến sĩ Steven Parsons và Tiến sĩ Stuart Littlefair, từ Khoa Vật lý và Thiên văn học tại Đại học Sheffield, đã lãnh đạo dự án HiPERCAM hợp tác với Trung tâm Công nghệ Thiên văn của Hội đồng Khoa học và Công nghệ (ATC) và Viện nghiên cứu Thiên văn học Canarias, cùng với các nhà nghiên cứu từ Đại học Warwick và Đại học Durham.

Giáo sư Dhillon nói: “Bây giờ chúng tôi đã có thể đo kích thước của ngôi sao mà chúng tôi có thể thấy nó phù hợp với lý thuyết cấu trúc sao. Những kết quả này sẽ không thể thực hiện được với bất kỳ kính viễn vọng nào khác.

“Điều này không chỉ chứng minh lý thuyết cấu trúc sao, mà còn xác minh tiềm năng của HiPERCAM.”

Bài báo này là bài báo đầu tiên được xuất bản sử dụng dữ liệu HiPERCAM, được gắn trên Gran telescopio Canarias (GTC) – kính viễn vọng quang học lớn nhất thế giới, với đường kính gương 10,4 mét.

Máy ảnh có thể chụp ảnh tốc độ cao của các vật thể trong vũ trụ, cho phép biến đổi độ sáng nhanh chóng của chúng – do các hiện tượng như nhật thực và vụ nổ – được nghiên cứu chi tiết chưa từng có.

Thiên hà xoắn ốc NGC 4800, cách Trái đất 80 triệu năm ánh sáng, được chụp bằng HiPERCAM (Đại học Sheffield / PA)
Thiên hà xoắn ốc NGC 4800, cách Trái đất 80 triệu năm ánh sáng, được chụp bằng HiPERCAM (Đại học Sheffield / PA)

Dữ liệu được chụp bởi máy ảnh, được chụp đồng thời năm màu khác nhau, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu tàn dư của các ngôi sao đã chết như sao lùn trắng, sao neutron và lỗ đen.

GTC dựa trên hòn đảo La Palma, nằm ở độ cao 2.500 mét so với mực nước biển, là một trong những nơi tốt nhất trên thế giới để nghiên cứu bầu trời đêm.

Nghiên cứu đánh dấu kết quả đầu tiên của một dự án năm năm tiên phong được tài trợ bởi khoản tài trợ 3,5 triệu Euro từ Hội đồng nghiên cứu châu Âu (ERC).


Nguồn tin tức:

Tài liệu được cung cấp bởi Đại học Sheffield . Lưu ý: Nội dung có thể được chỉnh sửa cho kiểu dáng và độ dài.


Tạp chí tham khảo :

  1. Alberto Rebassa-Mansergas, Steven G. Parsons, Vikram S. Dhillon, Juanjuan Ren, Stuart P. Littlefair, Thomas R. Marsh, Santiago Torres. Xác định chính xác khối lượng và bán kính của một nhánh con mát mẻ trong một nhị phân lu mờThiên văn học thiên nhiên , 2019; DOI: 10.1038 / s41550-019-0746-7

Bài viết liên quan

Bài viết mới